galloway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galloway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galloway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galloway.

Từ điển Anh Việt

  • galloway

    /'gæləwei/

    * danh từ

    giống ngựa galôuây (Ê-cốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galloway

    a district in southwestern Scotland

    breed of hardy black chiefly beef cattle native to Scotland