gallinule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallinule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallinule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallinule.

Từ điển Anh Việt

  • gallinule

    /,gælinju:l/

    * danh từ

    (động vật học) gà nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gallinule

    any of various small aquatic birds of the genus Gallinula distinguished from rails by a frontal shield and a resemblance to domestic hens

    Synonyms: marsh hen, water hen, swamphen