gallantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallantly.

Từ điển Anh Việt

  • gallantly

    /'gæləntli/

    * phó từ

    gan dạ, dũng cảm

    nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet