chivalrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chivalrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chivalrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chivalrously.
Từ điển Anh Việt
chivalrously
* phó từ
hào hoa, hào hiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chivalrously
Similar:
gallantly: in a gallant manner
he gallantly offered to take her home
Antonyms: unchivalrously