gall duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gall duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gall duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gall duct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gall duct
* kinh tế
ống mật
Từ liên quan
- gall
- gally
- galled
- gallet
- galley
- gallia
- gallic
- gallon
- gallop
- gallup
- gallus
- gallant
- galleon
- gallery
- gallfly
- gallina
- galling
- galliot
- gallium
- galloon
- gallous
- gallows
- gall-bag
- gall-fly
- gall-nut
- galleass
- galleria
- galliano
- galliard
- gallican
- gallipot
- gallivat
- galloned
- galloper
- galloway
- galluses
- gall duct
- gall gnat
- gall wasp
- gall-duct
- gallalith
- gallamine
- gallantly
- gallantry
- gallaudet
- gallberry
- gallicism
- gallinago
- gallinula
- gallinule