food elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food elevator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food elevator

    Similar:

    dumbwaiter: a small elevator used to convey food (or other goods) from one floor of a building to another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).