dumbwaiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumbwaiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbwaiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbwaiter.
Từ điển Anh Việt
dumbwaiter
bàn xoay
thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumbwaiter
a small elevator used to convey food (or other goods) from one floor of a building to another
Synonyms: food elevator