flip one's wig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip one's wig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip one's wig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip one's wig.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flip one's wig
Similar:
flip one's lid: get very angry and fly into a rage
The professor combusted when the student didn't know the answer to a very elementary question
Spam makes me go ballistic
Synonyms: blow up, throw a fit, hit the roof, hit the ceiling, have kittens, have a fit, combust, blow one's stack, fly off the handle, lose one's temper, blow a fuse, go ballistic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flip
- flippy
- flip-in
- flipper
- flip out
- flippant
- flip chip
- flip over
- flip side
- flip-chip
- flip-coil
- flip-flap
- flip-flop
- flippancy
- flip chart
- flippantly
- flipper-like
- flip vertical
- flip one's lid
- flip one's wig
- flip up window
- flip horizontal
- flip-flop circuit
- flip-flop counter
- flip-flop register
- flip-flop amplifier
- flip-top filler cap
- flipperty-flopperty
- flip-flop floating- rate note