flip over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flip over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flip over

    * kỹ thuật

    lật qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flip over

    Similar:

    flip: turn upside down, or throw so as to reverse

    flip over the pork chop

    turn over the pancakes

    Synonyms: turn over