flip up window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip up window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip up window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip up window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flip up window
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cửa bật lên được
Từ liên quan
- flip
- flippy
- flip-in
- flipper
- flip out
- flippant
- flip chip
- flip over
- flip side
- flip-chip
- flip-coil
- flip-flap
- flip-flop
- flippancy
- flip chart
- flippantly
- flipper-like
- flip vertical
- flip one's lid
- flip one's wig
- flip up window
- flip horizontal
- flip-flop circuit
- flip-flop counter
- flip-flop register
- flip-flop amplifier
- flip-top filler cap
- flipperty-flopperty
- flip-flop floating- rate note