flip horizontal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip horizontal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip horizontal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip horizontal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flip horizontal
* kỹ thuật
lật ngang
Từ liên quan
- flip
- flippy
- flip-in
- flipper
- flip out
- flippant
- flip chip
- flip over
- flip side
- flip-chip
- flip-coil
- flip-flap
- flip-flop
- flippancy
- flip chart
- flippantly
- flipper-like
- flip vertical
- flip one's lid
- flip one's wig
- flip up window
- flip horizontal
- flip-flop circuit
- flip-flop counter
- flip-flop register
- flip-flop amplifier
- flip-top filler cap
- flipperty-flopperty
- flip-flop floating- rate note