flip side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip side.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flip side
* kinh tế
mặt tiêu cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flip side
a different aspect of something (especially the opposite aspect)
the flip side of your positive qualities sometimes get out of control
on the flip side of partnerships he talked about their competition
Từ liên quan
- flip
- flippy
- flip-in
- flipper
- flip out
- flippant
- flip chip
- flip over
- flip side
- flip-chip
- flip-coil
- flip-flap
- flip-flop
- flippancy
- flip chart
- flippantly
- flipper-like
- flip vertical
- flip one's lid
- flip one's wig
- flip up window
- flip horizontal
- flip-flop circuit
- flip-flop counter
- flip-flop register
- flip-flop amplifier
- flip-top filler cap
- flipperty-flopperty
- flip-flop floating- rate note