flip out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flip out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flip out

    Similar:

    flip: react in an excited, delighted, or surprised way

    he flipped when he heard that he was accepted into Princeton University

    flip: go mad, go crazy

    He flipped when he heard that he was being laid off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).