flippant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flippant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flippant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flippant.
Từ điển Anh Việt
flippant
/flippant/
* tính từ
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flippant
showing inappropriate levity
Synonyms: light-minded