light-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-minded.

Từ điển Anh Việt

  • light-minded

    /'lait'maindid/

    * tính từ

    bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light-minded

    Similar:

    flippant: showing inappropriate levity