light-mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light-mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-mindedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light-mindedness
Similar:
flippancy: inappropriate levity
her mood changed and she was all lightness and joy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).