flip-flap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip-flap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip-flap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip-flap.
Từ điển Anh Việt
flip-flap
/flip-flap/
* danh từ
kiểu nhào lộn flicflac
pháo hoa flicflac
pháo
trò chơi ô tô treo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flip-flap
with repeated strokes and noise
something going flip-flap in the night