flip chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip chart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flip chart
a chart with several sheets hinged at the top; sheets can be flipped over to present information sequentially
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flip
- flippy
- flip-in
- flipper
- flip out
- flippant
- flip chip
- flip over
- flip side
- flip-chip
- flip-coil
- flip-flap
- flip-flop
- flippancy
- flip chart
- flippantly
- flipper-like
- flip vertical
- flip one's lid
- flip one's wig
- flip up window
- flip horizontal
- flip-flop circuit
- flip-flop counter
- flip-flop register
- flip-flop amplifier
- flip-top filler cap
- flipperty-flopperty
- flip-flop floating- rate note