earth leakage current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earth leakage current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth leakage current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth leakage current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earth leakage current

    * kỹ thuật

    điện:

    dòng điện rò xuống đất