dos passos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dos passos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dos passos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dos passos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dos passos
United States novelist remembered for his portrayal of life in the United States (1896-1970)
Synonyms: John Dos Passos, John Roderigo Dos Passos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dos
- dose
- doss
- dost
- dosed
- dosage
- dosing
- dossal
- dossel
- dosser
- dossier
- dosology
- dose rate
- dosemeter
- dosimeter
- dosimetry
- doss down
- dosshouse
- dos passos
- dosimetric
- dosispinal
- doss house
- doss-house
- dostoevski
- dostoevsky
- dosing pump
- dosing tank
- dostoyevsky
- dostoevskian
- dostoyevskian
- dosing chamber
- dosing machine
- dosis curativa
- dos open api (doapi)
- dos boot record (dbr)
- dos emulation (dosem)
- dos (disk operating system)
- dos protected mode interface (dpmi)
- dostronited active archive centre (daac)