dosis curativa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dosis curativa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosis curativa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosis curativa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dosis curativa

    * kỹ thuật

    y học:

    liều điều trị