dos (disk operating system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dos (disk operating system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dos (disk operating system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dos (disk operating system).
Từ điển Anh Việt
DOS (Disk Operating System)
(Tech) Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dos (disk operating system)
* kỹ thuật
hệ điều hành đĩa
toán & tin:
hệ điều hành DOS
Từ liên quan
- dos
- dose
- doss
- dost
- dosed
- dosage
- dosing
- dossal
- dossel
- dosser
- dossier
- dosology
- dose rate
- dosemeter
- dosimeter
- dosimetry
- doss down
- dosshouse
- dos passos
- dosimetric
- dosispinal
- doss house
- doss-house
- dostoevski
- dostoevsky
- dosing pump
- dosing tank
- dostoyevsky
- dostoevskian
- dostoyevskian
- dosing chamber
- dosing machine
- dosis curativa
- dos open api (doapi)
- dos boot record (dbr)
- dos emulation (dosem)
- dos (disk operating system)
- dos protected mode interface (dpmi)
- dostronited active archive centre (daac)