dos open api (doapi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dos open api (doapi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dos open api (doapi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dos open api (doapi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dos open api (doapi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
API mở của DOS
Từ liên quan
- dos
- dose
- doss
- dost
- dosed
- dosage
- dosing
- dossal
- dossel
- dosser
- dossier
- dosology
- dose rate
- dosemeter
- dosimeter
- dosimetry
- doss down
- dosshouse
- dos passos
- dosimetric
- dosispinal
- doss house
- doss-house
- dostoevski
- dostoevsky
- dosing pump
- dosing tank
- dostoyevsky
- dostoevskian
- dostoyevskian
- dosing chamber
- dosing machine
- dosis curativa
- dos open api (doapi)
- dos boot record (dbr)
- dos emulation (dosem)
- dos (disk operating system)
- dos protected mode interface (dpmi)
- dostronited active archive centre (daac)