dostoyevsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dostoyevsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dostoyevsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dostoyevsky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dostoyevsky
Russian novelist who wrote of human suffering with humor and psychological insight (1821-1881)
Synonyms: Dostoevski, Dostoevsky, Feodor Dostoyevsky, Fyodor Dostoyevsky, Feodor Dostoevski, Fyodor Dostoevski, Feodor Dostoevsky, Fyodor Dostoevsky, Feodor Mikhailovich Dostoyevsky, Fyodor Mikhailovich Dostoyevsky, Feodor Mikhailovich Dostoevski, Fyodor Mikhailovich Dostoevski, Feodor Mikhailovich Dostoevsky, Fyodor Mikhailovich Dostoevsky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).