dosimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dosimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosimetric.

Từ điển Anh Việt

  • dosimetric

    * tính từ

    thuộc phép đo liều lượng