discharge tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge tube

    * kỹ thuật

    đèn phóng điện

    ống phóng điện

    ống xả

    xây dựng:

    ống đẩy

    vật lý:

    ống tia phóng điện