dischargee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dischargee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dischargee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dischargee.

Từ điển Anh Việt

  • dischargee

    /,distʃɑ:'dʤi:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên