discharge duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discharge duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge duct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discharge duct
* kỹ thuật
ống dẫn đường xả
điện lạnh:
ống dẫn đường đẩy
xây dựng:
ống xả (khí nước)
Từ liên quan
- discharge
- discharged
- dischargee
- discharger
- discharges
- discharge air
- discharge end
- discharge fan
- discharge gas
- discharge key
- discharge pan
- discharge rod
- dischargeable
- dischargerate
- discharge area
- discharge cock
- discharge cone
- discharge data
- discharge door
- discharge duct
- discharge flue
- discharge gage
- discharge head
- discharge hole
- discharge lamp
- discharge lift
- discharge line
- discharge path
- discharge pipe
- discharge port
- discharge rate
- discharge side
- discharge site
- discharge time
- discharge tube
- discharge canal
- discharge chute
- discharge curve
- discharge cycle
- discharge ditch
- discharge flume
- discharge ratio
- discharge sewer
- discharge spout
- discharge table
- discharge valve
- discharge action
- discharge at sea
- discharge device
- discharge height