discharge time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge time.

Từ điển Anh Việt

  • discharge time

    (Tech) thời gian phóng điện