dischargeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dischargeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dischargeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dischargeable.

Từ điển Anh Việt

  • dischargeable

    /dis'tʃɑ:dʤəbl/

    * tính từ

    có thể giải ngũ (binh sĩ)

    có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ

    có thể phục quyền được (người bị phá sản)

    có thể trả được nợ