dischargerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dischargerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dischargerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dischargerate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dischargerate

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ lệ xuất viện