discharge cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge cone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge cone

    * kỹ thuật

    nón phóng vật

    cơ khí & công trình:

    phễu tháo