discharge at sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge at sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge at sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge at sea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge at sea

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự đổ phế thải xuống