discharger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharger.

Từ điển Anh Việt

  • discharger

    /dis'tʃɑ:dʤə/

    * danh từ

    người bốc dỡ (hàng)

    người tha, người thả

    (điện học) máy phóng điện cái nổ

    asynchronous discharger: cái nổ không đồng bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharger

    * kinh tế

    máy dỡ hàng

    người bốc dỡ

    * kỹ thuật

    bộ phóng điện

    khe phóng điện

    máy dỡ hàng

    máy dỡ tải

    ống thoát nước

    điện:

    cái phóng điện