discharge head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge head

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chiều cao cấp

    hóa học & vật liệu:

    cửa báo liệu

    đầu bơm khoan

    đầu ra liệu

    đầu xả (máy bơm)