discharge rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge rate

    * kỹ thuật

    ô tô:

    tốc độ phóng điện