discharge side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge side.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge side

    * kinh tế

    phía cho vào

    * kỹ thuật

    phía dỡ tải

    phía xả

    ô tô:

    bên xả

    điện lạnh:

    phía đẩy

    cơ khí & công trình:

    phía dỡ tải (máy)