discharge curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge curve

    * kỹ thuật

    đường cong lưu lượng

    toán & tin:

    đường phóng điện

    đường xả điện