discharge action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge action

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tác động (nén) xả