discharge ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge ratio

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tỉ lệ thoát

    tỉ lệ xả