discharges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discharges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharges.
Từ điển Anh Việt
Discharges
(Econ) Những người bị thôi việc
+ Tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.