discharge height nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discharge height nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discharge height giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discharge height.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discharge height

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều cao dỡ tải