cree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cree.
Từ điển Anh Việt
cree
* danh từ
số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cree
a member of an Algonquian people living in central Canada
the Algonquian language spoken by the Cree
Từ liên quan
- cree
- creed
- creek
- creel
- creep
- creeps
- creepy
- creese
- creedal
- creeper
- creep in
- creep up
- creepage
- creeping
- creek bed
- creepless
- creep core
- creep feed
- creep hole
- creep line
- creep rate
- creep test
- creep-hole
- creepiness
- creepingly
- creep curve
- creep error
- creep limit
- creep point
- creep power
- creep ratio
- creep soring
- creep strain
- creep stress
- creep theory
- creep loading
- creeper chain
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creepy-crawly
- creep of rails
- creep property
- creep strength
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed