cree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cree.

Từ điển Anh Việt

  • cree

    * danh từ

    số nhiều crees

    người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)

    tiếng Cri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cree

    a member of an Algonquian people living in central Canada

    the Algonquian language spoken by the Cree