creese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creese.

Từ điển Anh Việt

  • creese

    /kri:s/

    * danh từ

    dao găm (Mã lai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creese

    Similar:

    kris: a Malayan dagger with a wavy blade

    Synonyms: crease