creel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creel.
Từ điển Anh Việt
creel
/kri:l/
* danh từ
giỏ câu, giỏ đựng cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creel
* kinh tế
giỏ đựng cá
khung lưới để sấy bánh
* kỹ thuật
dệt may:
giá xơ thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creel
a wicker basket used by anglers to hold fish