content validity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

content validity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm content validity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của content validity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • content validity

    * kinh tế

    tính xác thực của nội dung