contents directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contents directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents directory.
Từ điển Anh Việt
contents directory
(Tech) danh mục nội dung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contents directory
* kỹ thuật
toán & tin:
thư mục nội dung
Từ liên quan
- contents
- contents gage
- contents list
- contents view
- contents empty
- contents gauge
- contents intact
- contents exposed
- contents and index
- contents directory
- contents declaration
- contents short weight
- contents unknown clause
- contents dictionary entry
- contents of advertisements
- contents of bill of lading
- contents of design documents