contents intact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contents intact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents intact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents intact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contents intact

    * kinh tế

    nội dung hoàn chỉnh