contents of design documents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contents of design documents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents of design documents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents of design documents.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contents of design documents
* kỹ thuật
xây dựng:
hồ sơ tài liệu thiết kế
Từ liên quan
- contents
- contents gage
- contents list
- contents view
- contents empty
- contents gauge
- contents intact
- contents exposed
- contents and index
- contents directory
- contents declaration
- contents short weight
- contents unknown clause
- contents dictionary entry
- contents of advertisements
- contents of bill of lading
- contents of design documents