contents exposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contents exposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents exposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents exposed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contents exposed
* kinh tế
phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn
Từ liên quan
- contents
- contents gage
- contents list
- contents view
- contents empty
- contents gauge
- contents intact
- contents exposed
- contents and index
- contents directory
- contents declaration
- contents short weight
- contents unknown clause
- contents dictionary entry
- contents of advertisements
- contents of bill of lading
- contents of design documents