contents exposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contents exposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contents exposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contents exposed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contents exposed

    * kinh tế

    phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn